Từ "thân tình" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là có mối quan hệ mật thiết, gần gũi và đằm thắm giữa con người với nhau. Khi bạn nói ai đó "thân tình" với bạn, điều đó có nghĩa là bạn và người đó có một mối quan hệ rất tốt, gần gũi và hiểu nhau.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Thân: Có nghĩa là gần gũi, thân thiết, có thể dùng để chỉ mối quan hệ không chính thức nhưng gần gũi.
Tình: Thể hiện cảm xúc và tình cảm, có thể dùng khi nói về tình bạn, tình yêu hay tình cảm gia đình.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Thân thiết: Gần gũi, có mối quan hệ tốt đẹp.
Quen biết: Có mối quan hệ nhưng không sâu sắc như "thân tình".
Gắn bó: Thể hiện sự liên kết chặt chẽ hơn, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ liên quan:
Thân mật: Gần gũi, thân thiết, thường dùng trong bối cảnh giao tiếp không chính thức.
Thân ái: Cũng mang nghĩa thân thiết, thường dùng trong thư từ hay lời nói trang trọng hơn.